Thứ Ba, 19 tháng 5, 2015

On 10:07 by ĐOÀN LÃNH THÚY   No comments
1
Analyse
Phân tích
2
Approach
Phương pháp tiếp cận
3
Area
Khu vực
4
Assess
Đánh giá
5
Assume
Đảm đương
6
Authority
Ủy quyền
7
Available
Có sẵn
8
Benefit
Lợi ích
9
Concept
Khái niệm
10
Consist
Gồm có
11
Constitutional
Theo hiến pháp
12
Context
Bối cảnh
13
Contract
Hợp đồng
14
Create
Sáng tạo
15
Data
Dữ liệu
16
Definition
Định nghĩa
17
Derived
Nguồn gốc
18
Distribution
Phân phát
19
Economic
Kinh tế
20
Environment
Môi trường
21
Established
Thành lập
22
Estimate
Ước tính
23
Evidence
Chứng cớ
24
Export
Xuất khẩu
25
Factors
Các yếu tố
26
Financial
Tài chính
27
Formula
Công thức
28
Function
Hàm số
29
Identified
Xác định
30
Income
Lợi tức
31
Indicate
Chỉ
32
Individual
Cá nhân
33
Interpretation
Sự giải thích
34
Involved
Tham gia
35
Issues
Vấn đề
36
Labour
Nhân công
37
Legal
Hợp pháp
38
Legislation
Pháp luật
39
Major
Chính
40
Method
Phương pháp
41
Occur
Xảy ra
42
Percent
Phần trăm
43
Period
Thời gian
44
Policy
Chính sách
45
Principle
Nguyên tắc
46
Procedure
Phương pháp
47
Process
Quá trình
48
Required
Cần thiết
49
Research
Nghiên cứu
50
Response
Phản ứng
51
Role
Vai trò
52
Section
Tiết diện
53
Sector
Khu vực
54
Significant
Quan trọng
55
Similar
Giống
56
Source
Nguồn
57
Specific
Đặc biệt
58
Structure
Cấu trúc
59
Theory
Lý thuyết
60
Variable
Biến số
61
Achieve
Hoàn thành
62
Acquisition
Mua lại
63
Administration
Chính quyền
64
Affect
Có ảnh hưởng đến
65
Appropriate
Thích hợp
66
Aspects
Các khía cạnh
67
Assistance
Hỗ trợ
68
Categories
Loại
69
Chapter
Chương
70
Commission
Hoa hồng
71
Community
Cộng đồng
72
Complex
Phức tạp
73
Computer
Máy tính
74
Conclusion
Phần kết luận
75
Conduct
Hạnh kiểm
76
Consequences
Hậu quả
77
Construction
Xây dựng
78
Consumer
Người tiêu thụ
79
Credit
Thẻ tín dụng
80
Cultural
Văn hóa
81
Design
Thiết kế
82
Distinction
Phân biệt
83
Elements
Các yếu tố
84
Equation
Phương trình
85
Evaluation
Đánh giá
86
Features
Tính năng
87
Final
Cuối cùng
88
Focus
Tiêu điểm
89
Impact
Va chạm
90
Injury
Vết thương
91
Institute
Tổ chức
92
Invest
Đầu tư
93
Items
Mặt hàng
94
Journal
Tạp chí
95
Maintain
Duy trì
96
Normal
Bình thường
97
Obtain
Được
98
Participate
Tham dự
99
Perceive
Nhận thức
100
Positive
Tích cực
101
Potential
Khả năng
102
Previous
Trước
103
Primary
Đầu
104
Purchase
Mua
105
Range
Phạm vi
106
Region
Vùng
107
Regulations
Điều lệ
108
Relevant
Thích hợp
109
Resident
Cư dân
110
Resource
Tài nguyên
111
Restrict
Hạn chế
112
Secure
Đảm bảo
113
Seekt
Seekt
114
Select
Lựa chọn
115
Site
Nơi
116
Strategy
Chiến lược
117
Survey
Khảo sát
118
Text
Bản văn
119
Tradition
Truyền thống
120
Transfer
Chuyển nhượng
121
Alternative
Thay thế
122
Circumstance
Tình huống
123
Comment
Chú thích
124
Compensate
Bù lại
125
Component
Thành phần
126
Consent
Đồng ý
127
Considerable
Đáng kể
128
Constant
Không thay đổi
129
Contain
Chứa
130
Contribute
Góp phần
131
Convene
Triệu tập
132
Coordinate
Phối hợp
133
Core
Trung tâm
134
Corporate
Đoàn thể
135
Correspond
Tương ứng
136
Criteria
Tiêu chí
137
Deduce
Suy luận
138
Demonstrate
Chứng minh
139
Document
Tài liệu
140
Dominate
Thống trị
141
Emphasis
Nhấn mạnh
142
Ensure
Chắc chắn
143
Exclude
Loại trừ
144
Framework
Khung
145
Fund
Quỹ
146
Illustrate
Minh họa
147
Immigrate
Di trú
148
Imply
Nghĩa là
149
Initial
Lúc đầu
150
Instance
Trường hợp
151
Nteract
Nteract
152
Justify
Biện hộ
153
Layer
Lớp
154
Link
Liên kết
155
Locate
Định vị trí
156
Maximise
Tối đa hóa
157
Minor
Nhỏ
158
Negate
Phủ nhận
159
Outcome
Kết quả
160
Partner
Đối tác
161
Philosophy
Triết học
162
Physical
Vật lý
163
Proportion
Tỷ lệ
164
Publish
Xuất bản
165
React
Phản ứng
166
Register
Đăng ký
167
Rely
Tin cậy
168
Remove
Tẩy
169
Scheme
Kế hoạch
170
Sequence
Trình tự
171
Sex
Tình dục
172
Shift
Sự thay đổi
173
Specify
Xác định
174
Sufficient
Đầy đủ
175
Task
Công việc
176
Technical
Kỹ thuật
177
Technique
Kỹ thuật
178
Technology
Công nghệ
179
Valid
Có hiệu lực
180
Volume
Thể tích
181
Access
Quyền
182
Adequate
Đầy đủ
183
Annual
Hàng năm
184
Apparent
Hiển nhiên
185
Approximate
Gần
186
Attitude
Thái độ
187
Attribute
Đặc tính
188
Civil
Dân sự
189
Code
190
Commit
Phạm
191
Communicate
Giao tiếp
192
Concentrate
Tập trung
193
Confer
Trao
194
Contrast
Tương phản
195
Cycle
Chu kỳ
196
Debate
Tranh luận
197
Despite
Mặc dù
198
Dimension
Kích thước
199
Domestic
Trong nước
200
Emerge
Hiện ra
201
Error
Lỗi
202
Ethnic
Dân tộc
203
Goal
Mục tiêu
204
Grant
Ban cho
205
Hence
Vì thế
206
Hypothesis
Giả thuyết
207
Implement
Thực hiện
208
Implicate
Làm liên lụy
209
Impose
Áp đặt
210
Integrate
Tích hợp
211
Internal
Nội bộ
212
Investigate
Nghiên cứu
213
Job
Công việc
214
Label
Nhãn
215
Mechanism
Cơ chế
216
Obvious
Rõ ràng
217
Occupy
Chiếm
218
Option
Tùy chọn
219
Output
Đầu ra
220
Overall
Tổng thể
221
Parallel
Song song
222
Parameter
Thông số
223
Phase
Giai đoạn
224
Predict
Dự đoán
225
Principal
Hiệu trưởng
226
Prior
Trước
227
Professional
Chuyên nghiệp
228
Project
Dự án
229
Promote
Khuyến khích
230
Regime
Chế độ
231
Resolve
Giải quyết
232
Retain
Giữ lại
233
Series
Loạt
234
Statistic
Thống kê
235
Status
Trạng thái
236
Stress
Nhấn mạnh
237
Subsequent
Tiếp theo
238
Sum
Tổng số
239
Summary
Tóm lược
240
Undertake
Đảm đương
241
Academy
Học viện
242
Adjust
Điều chỉnh
243
Alter
Thay đổi
244
Amend
Tu chính
245
Aware
Biết
246
Capacity
Khả năng
247
Challenge
Thách
248
Clause
Điều khoản
249
Compound
Phức tạp
250
Conflict
Cuộc xung đột
251
Consult
Tư vấn
252
Contact
Tiếp xúc
253
Decline
Từ chối
254
Discrete
Gián đoạn
255
Draft
Bản thảo
256
Enable
Cho phép
257
Energy
Năng lượng
258
Enforce
Thi hành
259
Entity
Thực thể
260
Equivalent
Tương đương
261
Evolve
Phát triển
262
Expand
Phát triển
263
Expose
Lộ ra
264
External
Ngoài
265
Facilitate
Thuận tiện
266
Fundamental
Căn bản
267
Generate
Phát ra
268
Generation
Thế hệ
269
Image
Hình ảnh
270
Liberal
Tự do
271
License
Giấy phép
272
Logic
Logic
273
Margin
Tỷ suất lợi nhuận
274
Medical
Y khoa
275
Mental
Trí óc
276
Modify
Sửa đổi
277
Monitor
Màn hình
278
Network
Mạng
279
Notion
Khái niệm
280
Objective
Mục tiêu
281
Orient
Phương đông
282
Perspective
Quan điểm
283
Precise
Đúng
284
Prime
Nguyên tố
285
Psychology
Tâm lý học
286
Pursue
Theo đuổi
287
Ratio
Tỉ lệ
288
Reject
Từ chối
289
Revenue
Lợi tức
290
Stable
Ổn định
291
Style
Phong cách
292
Substitute
Thay thế
293
Sustain
Duy trì
294
Symbol
Ký hiệu
295
Target
Mục tiêu
296
Transit
Quá cảnh
297
Trend
Khuynh hướng
298
Version
Phiên bản
299
Welfare
Phúc lợi
300
Whereas
Trong khi
301
Abstract
Trừu tượng
302
Accurate
Chính xác
303
Acknowledge
Công nhận
304
Aggregate
Tập hợp
305
Allocate
Chỉ định
306
Assign
Chỉ định
307
Attach
Đính kèm
308
Author
Tác giả
309
Bond
Phiếu
310
Brief
Ngắn gọn
311
Capable
Có khả năng
312
Cite
Dẫn chứng
313
Cooperate
Hợp tác
314
Discriminate
Phân biệt
315
Display
Trưng bày
316
Diverse
Khác nhau
317
Domain
Miền
318
Edit
Chỉnh sửa
319
Enhance
Nâng cao
320
Estate
Tài sản
321
Exceed
Quá
322
Expert
Thạo
323
Explicit
Minh bạch
324
Federal
Liên bang
325
Fee
Học phí
326
Flexible
Linh hoạt
327
Furthermore
Hơn nữa
328
Gender
Tính
329
Ignorant
Dốt
330
Incentive
Khuyến khích
331
Incidence
Tỷ lệ
332
Incorporate
Kết hợp
333
Index
Mục lục
334
Inhibit
Cản trở
335
Initiate
Bắt đầu
336
Input
Đầu vào
337
Instruct
Dạy
338
Intelligence
Sự thông minh
339
Interval
Khoảng thời gian
340
Lecture
Bài học
341
Migrate
Di chuyển
342
Minimum
Tối thiểu
343
Ministry
Bộ
344
Motive
Động cơ
345
Neutral
Trung lập
346
Nevertheless
Song le
347
Overseas
Ở nước ngoài
348
Precede
Đứng trước
349
Presume
Đoán chừng
350
Rational
Hợp lý
351
Recover
Lấy lại
352
Reveal
Tiết lộ
353
Scope
Phạm vi
354
Subsidy
Tiền trợ cấp
355
Tape
Băng
356
Trace
Dấu vết
357
Transform
Biến đổi
358
Transport
Giao thông vận tải
359
Underlie
Nền tảng
360
Utilize
Sử dụng
361
Adapt
Phỏng theo
362
Adult
Người lớn
363
Advocate
Biện hộ
364
Aid
Viện trợ
365
Channel
Kênh
366
Chemical
Hóa học
367
Classic
Cổ điển
368
Comprehensive
Toàn diện
369
Comprise
Gồm có
370
Confirm
Xác nhận
371
Contrary
Trái
372
Convert
Đổi
373
Couple
Cặp vợ chồng
374
Decade
Thập kỷ
375
Definite
Xác định
376
Deny
Từ chối
377
Differentiate
Phân biệt
378
Dispose
Bố trí
379
Dynamic
Năng động
380
Eliminate
Bỏ
381
Empirical
Kinh nghiệm
382
Equip
Trang bị
383
Extract
Lấy
384
File
Hồ sơ
385
Finite
Có hạn
386
Foundation
Nền tảng
387
Globe
Cầu
388
Grade
Cấp
389
Guarantee
Bảo hành
390
Hierarchy
Hệ thống
391
Identical
Giống hệt nhau
392
Ideology
Tư tưởng
393
Infer
Suy luận
394
Innovate
Đổi mới
395
Insert
Chèn
396
Intervene
Can thiệp vào
397
Isolate
Cô lập
398
Media
Phương tiện truyền thông
399
Mode
Chế độ
400
Paradigm
401
Identical
Giống hệt nhau
402
Ideology
Tư tưởng
403
Infer
Suy luận
404
Innovate
Đổi mới
405
Insert
Chèn
406
Intervene
Can thiệp vào
407
Isolate
Cô lập
408
Media
Phương tiện truyền thông
409
Mode
Chế độ
410
Paradigm
411
Submit
Đệ trình
412
Successor
Người kế thừa
413
Survive
Sống sót
414
Thesis
Luận văn
415
Topic
Chủ đề
416
Transmit
Chuyển giao
417
Ultimate
Cuối cùng
418
Unique
Độc nhất
419
Visible
Có thể thấy
420
Voluntary
Tự ý
421
Abandon
Bỏ
422
Accompany
Hộ tống
423
Accumulate
Tích trữ
424
Ambiguous
Không rõ ràng
425
Append
Thêm
426
Appreciate
Đánh giá
427
Arbitrary
Độc đoán
428
Automate
Tự động hóa
429
Bias
Thành kiến
430
Chart
Đồ thị
431
Clarify
Làm rõ
432
Commodity
Hàng hóa
433
Complement
Bổ thể
434
Conform
Phù hợp
435
Contemporary
Đồng thời
436
Contradict
Mâu thuẫn
437
Crucial
Quyết định
438
Currency
Tiền tệ
439
Denote
Chứng tỏ
440
Detect
Tìm ra
441
Deviate
Đi chệch
442
Displace
Thay thế
443
Drama
Kịch
444
Eventual
Cuối cùng
445
Exhibit
Tang vật
446
Exploit
Khai thác
447
Fluctuate
Thay đổi
448
Guideline
Hướng dẫn
449
Highlight
Điểm nổi bật
450
Implicit
Ngầm
451
Induce
Xúi
452
Inevitable
Chắc chắn xảy ra
453
Infrastructure
Cơ sở hạ tầng
454
Inspect
Thanh tra
455
Intense
Mãnh liệt
456
Manipulate
Vận dụng
457
Minimize
Giảm thiểu
458
Nuclear
Nguyên tử
459
Offset
Bù lại
460
Paragraph
Đoạn
461
Plus
Thêm
462
Practitioner
Viên
463
Predominant
Cao hơn
464
Prospect
Tương lai
465
Radical
Cấp tiến
466
Random
Ngẫu nhiên
467
Reinforce
Củng cố
468
Restore
Khôi phục
469
Revise
Xem lại
470
Schedule
Lịch trình
471
Tense
Căng
472
Terminate
Chấm dứt
473
Theme
Chủ đề
474
Thereby
Bằng cách ấy
475
Uniform
Đồng dạng
476
Vehicle
Xe cộ
477
Via
Qua
478
Virtual
Ảo
479
Visual
Trực quan
480
Widespread
Lan rộng
481
Accommodate
Chứa
482
Analogy
Phép loại suy
483
Anticipate
Biết trước
484
Assure
Cam đoan
485
Attain
Đạt
486
Behalf
Thay mặt
487
Bulk
Số lượng lớn
488
Cease
Ngừng
489
Coherent
Kết hợp
490
Coincide
Phù hợp
491
Commence
Bắt đầu
492
Compatible
Tương hợp
493
Concurrent
Đồng thời
494
Confine
Nhốt
495
Controversy
Tranh cãi
496
Converse
Ngược
497
Device
Thiết bị
498
Devote
Cống hiến
499
Diminish
Bớt
500
Distort
Xuyên tạc
501
Duration
Thời gian
502
Erode
Ăn mòn
503
Ethic
Đạo đức
504
Format
Định dạng
505
Founded
Thành lập
506
Inherent
Vốn có
507
Insight
Sáng suốt
508
Integral
Tích phân
509
Intermediate
Trung gian
510
Manual
Hướng dẫn sử dụng
511
Mature
Trưởng thành
512
Mediate
Trung gian
513
Medium
Trung bình
514
Military
Quân đội
515
Minimal
Tối thiểu
516
Mutual
Lẫn nhau
517
Norm
Qui tắc
518
Overlap
Chồng chéo
519
Passive
Thụ động
520
Portion
Phần
521
Preliminary
Sơ bộ
522
Protocol
Giao thức
523
Qualitative
Định tính
524
Refine
Lọc
525
Relax
Thư giãn
526
Restrain
Chế ngự
527
Revolution
Cuộc cách mạng
528
Rigid
Cứng rắn
529
Route
Tuyến đường
530
Scenario
Kịch bản
531
Sphere
Khu vực
532
Subordinate
Phụ thuộc
533
Supplement
Phần bổ sung
534
Suspend
Đình chỉ
535
Team
Đội
536
Temporary
Tạm thời
537
Trigger
Cò súng
538
Unify
Hợp nhất
539
Violate
Vi phạm
540
Vision
Thị lực
541
Adjacent
Kề nhau
542
Albeit
543
Assemble
Tập hợp
544
Collapse
Sập
545
Colleague
Bạn đồng nghiệp
546
Compile
Biên soạn
547
Conceive
Nhận thức
548
Convince
Thuyết phục
549
Depress
550
Encounter
Gặp gỡ
551
Enormous
To lớn
552
Forthcoming
Sắp tới
553
Incline
Giốc
554
Integrity
Toàn vẹn
555
Intrinsic
Nội tại
556
Invoke
Cầu nguyện
557
Levy
Tiền
558
Likewise
Tương tự như vậy
559
Nonetheless
Dù sao
560
Notwithstanding
Tuy nhiên
561
Odd
Số lẻ
562
Ongoing
Liên tục
563
Panel
Bảng điều khiển
564
Persist
Kiên gan
565
Pose
Đặt ra
566
Reluctance
Miễn cưỡng
567
So-called
Cái gọi là
568
Straightforward
Minh bạch
569
Undergo
Trải qua
570
Whereby
Theo đó

0 nhận xét:

Đăng nhận xét