Thứ Ba, 19 tháng 5, 2015
On 10:07 by ĐOÀN LÃNH THÚY No comments
|
1
|
Analyse
|
Phân tích
|
|
2
|
Approach
|
Phương pháp tiếp cận
|
|
3
|
Area
|
Khu vực
|
|
4
|
Assess
|
Đánh giá
|
|
5
|
Assume
|
Đảm đương
|
|
6
|
Authority
|
Ủy quyền
|
|
7
|
Available
|
Có sẵn
|
|
8
|
Benefit
|
Lợi ích
|
|
9
|
Concept
|
Khái niệm
|
|
10
|
Consist
|
Gồm có
|
|
11
|
Constitutional
|
Theo hiến pháp
|
|
12
|
Context
|
Bối cảnh
|
|
13
|
Contract
|
Hợp đồng
|
|
14
|
Create
|
Sáng tạo
|
|
15
|
Data
|
Dữ liệu
|
|
16
|
Definition
|
Định nghĩa
|
|
17
|
Derived
|
Nguồn gốc
|
|
18
|
Distribution
|
Phân phát
|
|
19
|
Economic
|
Kinh tế
|
|
20
|
Environment
|
Môi trường
|
|
21
|
Established
|
Thành lập
|
|
22
|
Estimate
|
Ước tính
|
|
23
|
Evidence
|
Chứng cớ
|
|
24
|
Export
|
Xuất khẩu
|
|
25
|
Factors
|
Các yếu tố
|
|
26
|
Financial
|
Tài chính
|
|
27
|
Formula
|
Công thức
|
|
28
|
Function
|
Hàm số
|
|
29
|
Identified
|
Xác định
|
|
30
|
Income
|
Lợi tức
|
|
31
|
Indicate
|
Chỉ
|
|
32
|
Individual
|
Cá nhân
|
|
33
|
Interpretation
|
Sự giải thích
|
|
34
|
Involved
|
Tham gia
|
|
35
|
Issues
|
Vấn đề
|
|
36
|
Labour
|
Nhân công
|
|
37
|
Legal
|
Hợp pháp
|
|
38
|
Legislation
|
Pháp luật
|
|
39
|
Major
|
Chính
|
|
40
|
Method
|
Phương pháp
|
|
41
|
Occur
|
Xảy ra
|
|
42
|
Percent
|
Phần trăm
|
|
43
|
Period
|
Thời gian
|
|
44
|
Policy
|
Chính sách
|
|
45
|
Principle
|
Nguyên tắc
|
|
46
|
Procedure
|
Phương pháp
|
|
47
|
Process
|
Quá trình
|
|
48
|
Required
|
Cần thiết
|
|
49
|
Research
|
Nghiên cứu
|
|
50
|
Response
|
Phản ứng
|
|
51
|
Role
|
Vai trò
|
|
52
|
Section
|
Tiết diện
|
|
53
|
Sector
|
Khu vực
|
|
54
|
Significant
|
Quan trọng
|
|
55
|
Similar
|
Giống
|
|
56
|
Source
|
Nguồn
|
|
57
|
Specific
|
Đặc biệt
|
|
58
|
Structure
|
Cấu trúc
|
|
59
|
Theory
|
Lý thuyết
|
|
60
|
Variable
|
Biến số
|
|
61
|
Achieve
|
Hoàn thành
|
|
62
|
Acquisition
|
Mua lại
|
|
63
|
Administration
|
Chính quyền
|
|
64
|
Affect
|
Có ảnh hưởng đến
|
|
65
|
Appropriate
|
Thích hợp
|
|
66
|
Aspects
|
Các khía cạnh
|
|
67
|
Assistance
|
Hỗ trợ
|
|
68
|
Categories
|
Loại
|
|
69
|
Chapter
|
Chương
|
|
70
|
Commission
|
Hoa hồng
|
|
71
|
Community
|
Cộng đồng
|
|
72
|
Complex
|
Phức tạp
|
|
73
|
Computer
|
Máy tính
|
|
74
|
Conclusion
|
Phần kết luận
|
|
75
|
Conduct
|
Hạnh kiểm
|
|
76
|
Consequences
|
Hậu quả
|
|
77
|
Construction
|
Xây dựng
|
|
78
|
Consumer
|
Người tiêu thụ
|
|
79
|
Credit
|
Thẻ tín dụng
|
|
80
|
Cultural
|
Văn hóa
|
|
81
|
Design
|
Thiết kế
|
|
82
|
Distinction
|
Phân biệt
|
|
83
|
Elements
|
Các yếu tố
|
|
84
|
Equation
|
Phương trình
|
|
85
|
Evaluation
|
Đánh giá
|
|
86
|
Features
|
Tính năng
|
|
87
|
Final
|
Cuối cùng
|
|
88
|
Focus
|
Tiêu điểm
|
|
89
|
Impact
|
Va chạm
|
|
90
|
Injury
|
Vết thương
|
|
91
|
Institute
|
Tổ chức
|
|
92
|
Invest
|
Đầu tư
|
|
93
|
Items
|
Mặt hàng
|
|
94
|
Journal
|
Tạp chí
|
|
95
|
Maintain
|
Duy trì
|
|
96
|
Normal
|
Bình thường
|
|
97
|
Obtain
|
Được
|
|
98
|
Participate
|
Tham dự
|
|
99
|
Perceive
|
Nhận thức
|
|
100
|
Positive
|
Tích cực
|
|
101
|
Potential
|
Khả năng
|
|
102
|
Previous
|
Trước
|
|
103
|
Primary
|
Đầu
|
|
104
|
Purchase
|
Mua
|
|
105
|
Range
|
Phạm vi
|
|
106
|
Region
|
Vùng
|
|
107
|
Regulations
|
Điều lệ
|
|
108
|
Relevant
|
Thích hợp
|
|
109
|
Resident
|
Cư dân
|
|
110
|
Resource
|
Tài nguyên
|
|
111
|
Restrict
|
Hạn chế
|
|
112
|
Secure
|
Đảm bảo
|
|
113
|
Seekt
|
Seekt
|
|
114
|
Select
|
Lựa chọn
|
|
115
|
Site
|
Nơi
|
|
116
|
Strategy
|
Chiến lược
|
|
117
|
Survey
|
Khảo sát
|
|
118
|
Text
|
Bản văn
|
|
119
|
Tradition
|
Truyền thống
|
|
120
|
Transfer
|
Chuyển nhượng
|
|
121
|
Alternative
|
Thay thế
|
|
122
|
Circumstance
|
Tình huống
|
|
123
|
Comment
|
Chú thích
|
|
124
|
Compensate
|
Bù lại
|
|
125
|
Component
|
Thành phần
|
|
126
|
Consent
|
Đồng ý
|
|
127
|
Considerable
|
Đáng kể
|
|
128
|
Constant
|
Không thay đổi
|
|
129
|
Contain
|
Chứa
|
|
130
|
Contribute
|
Góp phần
|
|
131
|
Convene
|
Triệu tập
|
|
132
|
Coordinate
|
Phối hợp
|
|
133
|
Core
|
Trung tâm
|
|
134
|
Corporate
|
Đoàn thể
|
|
135
|
Correspond
|
Tương ứng
|
|
136
|
Criteria
|
Tiêu chí
|
|
137
|
Deduce
|
Suy luận
|
|
138
|
Demonstrate
|
Chứng minh
|
|
139
|
Document
|
Tài liệu
|
|
140
|
Dominate
|
Thống trị
|
|
141
|
Emphasis
|
Nhấn mạnh
|
|
142
|
Ensure
|
Chắc chắn
|
|
143
|
Exclude
|
Loại trừ
|
|
144
|
Framework
|
Khung
|
|
145
|
Fund
|
Quỹ
|
|
146
|
Illustrate
|
Minh họa
|
|
147
|
Immigrate
|
Di trú
|
|
148
|
Imply
|
Nghĩa là
|
|
149
|
Initial
|
Lúc đầu
|
|
150
|
Instance
|
Trường hợp
|
|
151
|
Nteract
|
Nteract
|
|
152
|
Justify
|
Biện hộ
|
|
153
|
Layer
|
Lớp
|
|
154
|
Link
|
Liên kết
|
|
155
|
Locate
|
Định vị trí
|
|
156
|
Maximise
|
Tối đa hóa
|
|
157
|
Minor
|
Nhỏ
|
|
158
|
Negate
|
Phủ nhận
|
|
159
|
Outcome
|
Kết quả
|
|
160
|
Partner
|
Đối tác
|
|
161
|
Philosophy
|
Triết học
|
|
162
|
Physical
|
Vật lý
|
|
163
|
Proportion
|
Tỷ lệ
|
|
164
|
Publish
|
Xuất bản
|
|
165
|
React
|
Phản ứng
|
|
166
|
Register
|
Đăng ký
|
|
167
|
Rely
|
Tin cậy
|
|
168
|
Remove
|
Tẩy
|
|
169
|
Scheme
|
Kế hoạch
|
|
170
|
Sequence
|
Trình tự
|
|
171
|
Sex
|
Tình dục
|
|
172
|
Shift
|
Sự thay đổi
|
|
173
|
Specify
|
Xác định
|
|
174
|
Sufficient
|
Đầy đủ
|
|
175
|
Task
|
Công việc
|
|
176
|
Technical
|
Kỹ thuật
|
|
177
|
Technique
|
Kỹ thuật
|
|
178
|
Technology
|
Công nghệ
|
|
179
|
Valid
|
Có hiệu lực
|
|
180
|
Volume
|
Thể tích
|
|
181
|
Access
|
Quyền
|
|
182
|
Adequate
|
Đầy đủ
|
|
183
|
Annual
|
Hàng năm
|
|
184
|
Apparent
|
Hiển nhiên
|
|
185
|
Approximate
|
Gần
|
|
186
|
Attitude
|
Thái độ
|
|
187
|
Attribute
|
Đặc tính
|
|
188
|
Civil
|
Dân sự
|
|
189
|
Code
|
Mã
|
|
190
|
Commit
|
Phạm
|
|
191
|
Communicate
|
Giao tiếp
|
|
192
|
Concentrate
|
Tập trung
|
|
193
|
Confer
|
Trao
|
|
194
|
Contrast
|
Tương phản
|
|
195
|
Cycle
|
Chu kỳ
|
|
196
|
Debate
|
Tranh luận
|
|
197
|
Despite
|
Mặc dù
|
|
198
|
Dimension
|
Kích thước
|
|
199
|
Domestic
|
Trong nước
|
|
200
|
Emerge
|
Hiện ra
|
|
201
|
Error
|
Lỗi
|
|
202
|
Ethnic
|
Dân tộc
|
|
203
|
Goal
|
Mục tiêu
|
|
204
|
Grant
|
Ban cho
|
|
205
|
Hence
|
Vì thế
|
|
206
|
Hypothesis
|
Giả thuyết
|
|
207
|
Implement
|
Thực hiện
|
|
208
|
Implicate
|
Làm liên lụy
|
|
209
|
Impose
|
Áp đặt
|
|
210
|
Integrate
|
Tích hợp
|
|
211
|
Internal
|
Nội bộ
|
|
212
|
Investigate
|
Nghiên cứu
|
|
213
|
Job
|
Công việc
|
|
214
|
Label
|
Nhãn
|
|
215
|
Mechanism
|
Cơ chế
|
|
216
|
Obvious
|
Rõ ràng
|
|
217
|
Occupy
|
Chiếm
|
|
218
|
Option
|
Tùy chọn
|
|
219
|
Output
|
Đầu ra
|
|
220
|
Overall
|
Tổng thể
|
|
221
|
Parallel
|
Song song
|
|
222
|
Parameter
|
Thông số
|
|
223
|
Phase
|
Giai đoạn
|
|
224
|
Predict
|
Dự đoán
|
|
225
|
Principal
|
Hiệu trưởng
|
|
226
|
Prior
|
Trước
|
|
227
|
Professional
|
Chuyên nghiệp
|
|
228
|
Project
|
Dự án
|
|
229
|
Promote
|
Khuyến khích
|
|
230
|
Regime
|
Chế độ
|
|
231
|
Resolve
|
Giải quyết
|
|
232
|
Retain
|
Giữ lại
|
|
233
|
Series
|
Loạt
|
|
234
|
Statistic
|
Thống kê
|
|
235
|
Status
|
Trạng thái
|
|
236
|
Stress
|
Nhấn mạnh
|
|
237
|
Subsequent
|
Tiếp theo
|
|
238
|
Sum
|
Tổng số
|
|
239
|
Summary
|
Tóm lược
|
|
240
|
Undertake
|
Đảm đương
|
|
241
|
Academy
|
Học viện
|
|
242
|
Adjust
|
Điều chỉnh
|
|
243
|
Alter
|
Thay đổi
|
|
244
|
Amend
|
Tu chính
|
|
245
|
Aware
|
Biết
|
|
246
|
Capacity
|
Khả năng
|
|
247
|
Challenge
|
Thách
|
|
248
|
Clause
|
Điều khoản
|
|
249
|
Compound
|
Phức tạp
|
|
250
|
Conflict
|
Cuộc xung đột
|
|
251
|
Consult
|
Tư vấn
|
|
252
|
Contact
|
Tiếp xúc
|
|
253
|
Decline
|
Từ chối
|
|
254
|
Discrete
|
Gián đoạn
|
|
255
|
Draft
|
Bản thảo
|
|
256
|
Enable
|
Cho phép
|
|
257
|
Energy
|
Năng lượng
|
|
258
|
Enforce
|
Thi hành
|
|
259
|
Entity
|
Thực thể
|
|
260
|
Equivalent
|
Tương đương
|
|
261
|
Evolve
|
Phát triển
|
|
262
|
Expand
|
Phát triển
|
|
263
|
Expose
|
Lộ ra
|
|
264
|
External
|
Ngoài
|
|
265
|
Facilitate
|
Thuận tiện
|
|
266
|
Fundamental
|
Căn bản
|
|
267
|
Generate
|
Phát ra
|
|
268
|
Generation
|
Thế hệ
|
|
269
|
Image
|
Hình ảnh
|
|
270
|
Liberal
|
Tự do
|
|
271
|
License
|
Giấy phép
|
|
272
|
Logic
|
Logic
|
|
273
|
Margin
|
Tỷ suất lợi nhuận
|
|
274
|
Medical
|
Y khoa
|
|
275
|
Mental
|
Trí óc
|
|
276
|
Modify
|
Sửa đổi
|
|
277
|
Monitor
|
Màn hình
|
|
278
|
Network
|
Mạng
|
|
279
|
Notion
|
Khái niệm
|
|
280
|
Objective
|
Mục tiêu
|
|
281
|
Orient
|
Phương đông
|
|
282
|
Perspective
|
Quan điểm
|
|
283
|
Precise
|
Đúng
|
|
284
|
Prime
|
Nguyên tố
|
|
285
|
Psychology
|
Tâm lý học
|
|
286
|
Pursue
|
Theo đuổi
|
|
287
|
Ratio
|
Tỉ lệ
|
|
288
|
Reject
|
Từ chối
|
|
289
|
Revenue
|
Lợi tức
|
|
290
|
Stable
|
Ổn định
|
|
291
|
Style
|
Phong cách
|
|
292
|
Substitute
|
Thay thế
|
|
293
|
Sustain
|
Duy trì
|
|
294
|
Symbol
|
Ký hiệu
|
|
295
|
Target
|
Mục tiêu
|
|
296
|
Transit
|
Quá cảnh
|
|
297
|
Trend
|
Khuynh hướng
|
|
298
|
Version
|
Phiên bản
|
|
299
|
Welfare
|
Phúc lợi
|
|
300
|
Whereas
|
Trong khi
|
|
301
|
Abstract
|
Trừu tượng
|
|
302
|
Accurate
|
Chính xác
|
|
303
|
Acknowledge
|
Công nhận
|
|
304
|
Aggregate
|
Tập hợp
|
|
305
|
Allocate
|
Chỉ định
|
|
306
|
Assign
|
Chỉ định
|
|
307
|
Attach
|
Đính kèm
|
|
308
|
Author
|
Tác giả
|
|
309
|
Bond
|
Phiếu
|
|
310
|
Brief
|
Ngắn gọn
|
|
311
|
Capable
|
Có khả năng
|
|
312
|
Cite
|
Dẫn chứng
|
|
313
|
Cooperate
|
Hợp tác
|
|
314
|
Discriminate
|
Phân biệt
|
|
315
|
Display
|
Trưng bày
|
|
316
|
Diverse
|
Khác nhau
|
|
317
|
Domain
|
Miền
|
|
318
|
Edit
|
Chỉnh sửa
|
|
319
|
Enhance
|
Nâng cao
|
|
320
|
Estate
|
Tài sản
|
|
321
|
Exceed
|
Quá
|
|
322
|
Expert
|
Thạo
|
|
323
|
Explicit
|
Minh bạch
|
|
324
|
Federal
|
Liên bang
|
|
325
|
Fee
|
Học phí
|
|
326
|
Flexible
|
Linh hoạt
|
|
327
|
Furthermore
|
Hơn nữa
|
|
328
|
Gender
|
Tính
|
|
329
|
Ignorant
|
Dốt
|
|
330
|
Incentive
|
Khuyến khích
|
|
331
|
Incidence
|
Tỷ lệ
|
|
332
|
Incorporate
|
Kết hợp
|
|
333
|
Index
|
Mục lục
|
|
334
|
Inhibit
|
Cản trở
|
|
335
|
Initiate
|
Bắt đầu
|
|
336
|
Input
|
Đầu vào
|
|
337
|
Instruct
|
Dạy
|
|
338
|
Intelligence
|
Sự thông minh
|
|
339
|
Interval
|
Khoảng thời gian
|
|
340
|
Lecture
|
Bài học
|
|
341
|
Migrate
|
Di chuyển
|
|
342
|
Minimum
|
Tối thiểu
|
|
343
|
Ministry
|
Bộ
|
|
344
|
Motive
|
Động cơ
|
|
345
|
Neutral
|
Trung lập
|
|
346
|
Nevertheless
|
Song le
|
|
347
|
Overseas
|
Ở nước ngoài
|
|
348
|
Precede
|
Đứng trước
|
|
349
|
Presume
|
Đoán chừng
|
|
350
|
Rational
|
Hợp lý
|
|
351
|
Recover
|
Lấy lại
|
|
352
|
Reveal
|
Tiết lộ
|
|
353
|
Scope
|
Phạm vi
|
|
354
|
Subsidy
|
Tiền trợ cấp
|
|
355
|
Tape
|
Băng
|
|
356
|
Trace
|
Dấu vết
|
|
357
|
Transform
|
Biến đổi
|
|
358
|
Transport
|
Giao thông vận tải
|
|
359
|
Underlie
|
Nền tảng
|
|
360
|
Utilize
|
Sử dụng
|
|
361
|
Adapt
|
Phỏng theo
|
|
362
|
Adult
|
Người lớn
|
|
363
|
Advocate
|
Biện hộ
|
|
364
|
Aid
|
Viện trợ
|
|
365
|
Channel
|
Kênh
|
|
366
|
Chemical
|
Hóa học
|
|
367
|
Classic
|
Cổ điển
|
|
368
|
Comprehensive
|
Toàn diện
|
|
369
|
Comprise
|
Gồm có
|
|
370
|
Confirm
|
Xác nhận
|
|
371
|
Contrary
|
Trái
|
|
372
|
Convert
|
Đổi
|
|
373
|
Couple
|
Cặp vợ chồng
|
|
374
|
Decade
|
Thập kỷ
|
|
375
|
Definite
|
Xác định
|
|
376
|
Deny
|
Từ chối
|
|
377
|
Differentiate
|
Phân biệt
|
|
378
|
Dispose
|
Bố trí
|
|
379
|
Dynamic
|
Năng động
|
|
380
|
Eliminate
|
Bỏ
|
|
381
|
Empirical
|
Kinh nghiệm
|
|
382
|
Equip
|
Trang bị
|
|
383
|
Extract
|
Lấy
|
|
384
|
File
|
Hồ sơ
|
|
385
|
Finite
|
Có hạn
|
|
386
|
Foundation
|
Nền tảng
|
|
387
|
Globe
|
Cầu
|
|
388
|
Grade
|
Cấp
|
|
389
|
Guarantee
|
Bảo hành
|
|
390
|
Hierarchy
|
Hệ thống
|
|
391
|
Identical
|
Giống hệt nhau
|
|
392
|
Ideology
|
Tư tưởng
|
|
393
|
Infer
|
Suy luận
|
|
394
|
Innovate
|
Đổi mới
|
|
395
|
Insert
|
Chèn
|
|
396
|
Intervene
|
Can thiệp vào
|
|
397
|
Isolate
|
Cô lập
|
|
398
|
Media
|
Phương tiện truyền thông
|
|
399
|
Mode
|
Chế độ
|
|
400
|
Paradigm
|
Mô
|
|
401
|
Identical
|
Giống hệt nhau
|
|
402
|
Ideology
|
Tư tưởng
|
|
403
|
Infer
|
Suy luận
|
|
404
|
Innovate
|
Đổi mới
|
|
405
|
Insert
|
Chèn
|
|
406
|
Intervene
|
Can thiệp vào
|
|
407
|
Isolate
|
Cô lập
|
|
408
|
Media
|
Phương tiện truyền thông
|
|
409
|
Mode
|
Chế độ
|
|
410
|
Paradigm
|
Mô
|
|
411
|
Submit
|
Đệ trình
|
|
412
|
Successor
|
Người kế thừa
|
|
413
|
Survive
|
Sống sót
|
|
414
|
Thesis
|
Luận văn
|
|
415
|
Topic
|
Chủ đề
|
|
416
|
Transmit
|
Chuyển giao
|
|
417
|
Ultimate
|
Cuối cùng
|
|
418
|
Unique
|
Độc nhất
|
|
419
|
Visible
|
Có thể thấy
|
|
420
|
Voluntary
|
Tự ý
|
|
421
|
Abandon
|
Bỏ
|
|
422
|
Accompany
|
Hộ tống
|
|
423
|
Accumulate
|
Tích trữ
|
|
424
|
Ambiguous
|
Không rõ ràng
|
|
425
|
Append
|
Thêm
|
|
426
|
Appreciate
|
Đánh giá
|
|
427
|
Arbitrary
|
Độc đoán
|
|
428
|
Automate
|
Tự động hóa
|
|
429
|
Bias
|
Thành kiến
|
|
430
|
Chart
|
Đồ thị
|
|
431
|
Clarify
|
Làm rõ
|
|
432
|
Commodity
|
Hàng hóa
|
|
433
|
Complement
|
Bổ thể
|
|
434
|
Conform
|
Phù hợp
|
|
435
|
Contemporary
|
Đồng thời
|
|
436
|
Contradict
|
Mâu thuẫn
|
|
437
|
Crucial
|
Quyết định
|
|
438
|
Currency
|
Tiền tệ
|
|
439
|
Denote
|
Chứng tỏ
|
|
440
|
Detect
|
Tìm ra
|
|
441
|
Deviate
|
Đi chệch
|
|
442
|
Displace
|
Thay thế
|
|
443
|
Drama
|
Kịch
|
|
444
|
Eventual
|
Cuối cùng
|
|
445
|
Exhibit
|
Tang vật
|
|
446
|
Exploit
|
Khai thác
|
|
447
|
Fluctuate
|
Thay đổi
|
|
448
|
Guideline
|
Hướng dẫn
|
|
449
|
Highlight
|
Điểm nổi bật
|
|
450
|
Implicit
|
Ngầm
|
|
451
|
Induce
|
Xúi
|
|
452
|
Inevitable
|
Chắc chắn xảy ra
|
|
453
|
Infrastructure
|
Cơ sở hạ tầng
|
|
454
|
Inspect
|
Thanh tra
|
|
455
|
Intense
|
Mãnh liệt
|
|
456
|
Manipulate
|
Vận dụng
|
|
457
|
Minimize
|
Giảm thiểu
|
|
458
|
Nuclear
|
Nguyên tử
|
|
459
|
Offset
|
Bù lại
|
|
460
|
Paragraph
|
Đoạn
|
|
461
|
Plus
|
Thêm
|
|
462
|
Practitioner
|
Viên
|
|
463
|
Predominant
|
Cao hơn
|
|
464
|
Prospect
|
Tương lai
|
|
465
|
Radical
|
Cấp tiến
|
|
466
|
Random
|
Ngẫu nhiên
|
|
467
|
Reinforce
|
Củng cố
|
|
468
|
Restore
|
Khôi phục
|
|
469
|
Revise
|
Xem lại
|
|
470
|
Schedule
|
Lịch trình
|
|
471
|
Tense
|
Căng
|
|
472
|
Terminate
|
Chấm dứt
|
|
473
|
Theme
|
Chủ đề
|
|
474
|
Thereby
|
Bằng cách ấy
|
|
475
|
Uniform
|
Đồng dạng
|
|
476
|
Vehicle
|
Xe cộ
|
|
477
|
Via
|
Qua
|
|
478
|
Virtual
|
Ảo
|
|
479
|
Visual
|
Trực quan
|
|
480
|
Widespread
|
Lan rộng
|
|
481
|
Accommodate
|
Chứa
|
|
482
|
Analogy
|
Phép loại suy
|
|
483
|
Anticipate
|
Biết trước
|
|
484
|
Assure
|
Cam đoan
|
|
485
|
Attain
|
Đạt
|
|
486
|
Behalf
|
Thay mặt
|
|
487
|
Bulk
|
Số lượng lớn
|
|
488
|
Cease
|
Ngừng
|
|
489
|
Coherent
|
Kết hợp
|
|
490
|
Coincide
|
Phù hợp
|
|
491
|
Commence
|
Bắt đầu
|
|
492
|
Compatible
|
Tương hợp
|
|
493
|
Concurrent
|
Đồng thời
|
|
494
|
Confine
|
Nhốt
|
|
495
|
Controversy
|
Tranh cãi
|
|
496
|
Converse
|
Ngược
|
|
497
|
Device
|
Thiết bị
|
|
498
|
Devote
|
Cống hiến
|
|
499
|
Diminish
|
Bớt
|
|
500
|
Distort
|
Xuyên tạc
|
|
501
|
Duration
|
Thời gian
|
|
502
|
Erode
|
Ăn mòn
|
|
503
|
Ethic
|
Đạo đức
|
|
504
|
Format
|
Định dạng
|
|
505
|
Founded
|
Thành lập
|
|
506
|
Inherent
|
Vốn có
|
|
507
|
Insight
|
Sáng suốt
|
|
508
|
Integral
|
Tích phân
|
|
509
|
Intermediate
|
Trung gian
|
|
510
|
Manual
|
Hướng dẫn sử dụng
|
|
511
|
Mature
|
Trưởng thành
|
|
512
|
Mediate
|
Trung gian
|
|
513
|
Medium
|
Trung bình
|
|
514
|
Military
|
Quân đội
|
|
515
|
Minimal
|
Tối thiểu
|
|
516
|
Mutual
|
Lẫn nhau
|
|
517
|
Norm
|
Qui tắc
|
|
518
|
Overlap
|
Chồng chéo
|
|
519
|
Passive
|
Thụ động
|
|
520
|
Portion
|
Phần
|
|
521
|
Preliminary
|
Sơ bộ
|
|
522
|
Protocol
|
Giao thức
|
|
523
|
Qualitative
|
Định tính
|
|
524
|
Refine
|
Lọc
|
|
525
|
Relax
|
Thư giãn
|
|
526
|
Restrain
|
Chế ngự
|
|
527
|
Revolution
|
Cuộc cách mạng
|
|
528
|
Rigid
|
Cứng rắn
|
|
529
|
Route
|
Tuyến đường
|
|
530
|
Scenario
|
Kịch bản
|
|
531
|
Sphere
|
Khu vực
|
|
532
|
Subordinate
|
Phụ thuộc
|
|
533
|
Supplement
|
Phần bổ sung
|
|
534
|
Suspend
|
Đình chỉ
|
|
535
|
Team
|
Đội
|
|
536
|
Temporary
|
Tạm thời
|
|
537
|
Trigger
|
Cò súng
|
|
538
|
Unify
|
Hợp nhất
|
|
539
|
Violate
|
Vi phạm
|
|
540
|
Vision
|
Thị lực
|
|
541
|
Adjacent
|
Kề nhau
|
|
542
|
Albeit
|
Dù
|
|
543
|
Assemble
|
Tập hợp
|
|
544
|
Collapse
|
Sập
|
|
545
|
Colleague
|
Bạn đồng nghiệp
|
|
546
|
Compile
|
Biên soạn
|
|
547
|
Conceive
|
Nhận thức
|
|
548
|
Convince
|
Thuyết phục
|
|
549
|
Depress
|
Xô
|
|
550
|
Encounter
|
Gặp gỡ
|
|
551
|
Enormous
|
To lớn
|
|
552
|
Forthcoming
|
Sắp tới
|
|
553
|
Incline
|
Giốc
|
|
554
|
Integrity
|
Toàn vẹn
|
|
555
|
Intrinsic
|
Nội tại
|
|
556
|
Invoke
|
Cầu nguyện
|
|
557
|
Levy
|
Tiền
|
|
558
|
Likewise
|
Tương tự như vậy
|
|
559
|
Nonetheless
|
Dù sao
|
|
560
|
Notwithstanding
|
Tuy nhiên
|
|
561
|
Odd
|
Số lẻ
|
|
562
|
Ongoing
|
Liên tục
|
|
563
|
Panel
|
Bảng điều khiển
|
|
564
|
Persist
|
Kiên gan
|
|
565
|
Pose
|
Đặt ra
|
|
566
|
Reluctance
|
Miễn cưỡng
|
|
567
|
So-called
|
Cái gọi là
|
|
568
|
Straightforward
|
Minh bạch
|
|
569
|
Undergo
|
Trải qua
|
|
570
|
Whereby
|
Theo đó
|
Đăng ký:
Nhận xét (Atom)
Search
Popular Posts
-
WEEK 5 1. What year are you in and what’s your area of study. 2. Most of the subjects are unfamiliar to me and seem to be a...
-
WEEK 7 1. Many people find paying by credit card is more convenient and faster than paying in cash. 2. A credit card is the s...
-
WEEK 1 Do you know why I didn't show up last night? I tried to call you but I got a busy signal. I was in a hurry so I ...
-
BÀI NGHE Shark Kills Tourist in Egypt A German woman was killed by a shark on December the 5th at one of Egypt’s most popular resor...
-
Mục Lục WEEK 1 WEEK 2 WEEK 3 WEEK 4 WEEK 5 WEEK 6 WEEK 7 WEEK 8 WEEK 9 WEEK 10 WEEK 11
-
BÀI NGHE Monkeys born from stem cells The birth of three monkeys from a stem cell research program is being hailed as a major breakth...
-
BÀI NGHE Lack of sleep increases our weight A new study has found that people who do not sleep well eat more. People who had proble...
-
***************************************** 181 Self-Cleaning Clothes Coming 181 182 Apple Boss Steve Jobs Dies Aged 56 182 183 Family m...
-
WEEK 2 1. I go to work by motorbike. 2. If I can make it to catch the bus, I won’t have to walk. 3. I prefer smalle...
-
BÀI NGHE World’s Longest Bridges Open in China China opened four of the world’s six longest bridges on July the 1st. They are part ...
Recent Posts
Sample Text
Blog Archive
Được tạo bởi Blogger.